| Mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt đến vàng |
| Mùi | Mùi đặc trưng |
| Nhận dạng (IR) | Phù hợp với tiêu chuẩn |
| Xét nghiệm (HPLC) | Không ít hơn 98,0% |
| Tổng tạp chất (HPLC) | Không quá 2,0% |
| Độ hấp thụ(UV-VIS, 10mg/L, propan-2-ol, 341nm,1cm) | Không ít hơn 0,790 |
| Hấp thụ (UV-VIS, 1% dil./1cm) | Không ít hơn 790 |
| vật chất dễ bay hơi | Không quá 0,5% |